1 | | Market Leader: Sara Helm and Rebecca Utteridge / Resources Human . - America: Pearson Longman, 2010. - 96 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013868-00013870 |
2 | | Market Leader: Business Grammer and Usage / Strutt Peter . - America: Pearson Longman, 2010. - 224 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013871-00013872 |
3 | | 900 tình huống tiếng Anh thương mại: Xuất nhập khẩu và đàm phán thương mại; Ký hợp đồng thương mại ( kèm 1 CD-MP3) / Nhân Văn Group . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013874-00013875 |
4 | | 900 tình huống tiếng Anh công sở: Công việc hành chính; Xin việc và phỏng vấn ( kèm 1CD-MP3) / Nhân Văn Group . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 189 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013873 |
5 | | 900 tình huống tiếng Anh thương mại: Tiếp đón đối tác; Kế hoạch quảng cáo sản phẩm mới (kèm 1 CD-MP3) / Nhân Văn Group . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 187 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013876-00013877 |
6 | | 900 tình huống tiếng Anh công sở: Giao tiếp với đồng nghiệp: Công việc thường ngày (kèm 1CD-MP3) / Nhân Văn Group . - Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2014. - 235 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013878-00013880 |
7 | | Intermediate Business Grammar & Practice: CEF level: B1-B2 / Brieger Nick, Sweeney Simon . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 189 tr.; 25 cm. - ( English for Business ) Số Đăng ký cá biệt: 00014219-00014223 |
8 | | Business vocabulary in practice: CEF level: B1-B2 / Capel Will, Flockhart Jamie, Robbins Sue . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 173 tr.; 25 cm. - ( English for Business ) Số Đăng ký cá biệt: 00014216-00014218 |
9 | | Key business skills (Kèm theo 1CD) / Tomalin Barry . - Hà Nội: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 144 tr.; 25 cm. - ( English for Business ) Số Đăng ký cá biệt: 00014213-00014215 |