| 1 |   |  78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  234 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011817 | 
	
		| 2 |   |  39 tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại (Kèm 1 CD) = Communicational English for telephone /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2004. -  327 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00005421 | 
	
		| 3 |   |  Đàm thoại tiếng Anh trong lĩnh vực giao tế /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  463 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006868 | 
	
		| 4 |   |  Đàm thoại tiếng Anh thực dụng chuyên ngành khoa học và công nghệ /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  239 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006869 | 
	
		| 5 |   |  Đàm thoại tiếng Anh trong kinh doanh = Business English /  . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2007. -  218 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005425-00005426 | 
	
		| 6 |   |  Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng /  . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2007. -  270 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006492-00006493 | 
	
		| 7 |   |  Tiếng Anh cấp tốc để xã giao (Kèm 1 CD) / Lê Huy Liêm . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2008. -  224 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005242 | 
	
		| 8 |   |  TOEFL IBT listening activator (Kèm 4 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  202 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005419-00005420 | 
	
		| 9 |   |  2000 câu đàm thoại tiếng Anh cho mọi tình huống /  . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2008. -  255 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005428 | 
	
		| 10 |   |  How to skills for the TOEFL iBT speaking: Intermediate /  Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  223 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00004718 | 
	
		| 11 |   |  Let's talk 2 (Kèm 1 CD) / Leo Jones . - Lần thứ 2. -  Britain:  Cambridge University Press,  2008. -  130 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00005605-00005614 | 
	
		| 12 |   |  Starter TOEIC (Kèm 3 CD) / Anne Taylor, Casey Malarcher . - Lần thứ 3. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  310 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt:  00004713                                      00008605 | 
	
		| 13 |   |  Very easy TOEIC (Kèm 2 CD) / Anne Taylor, Garrett Byrne . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  259 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt:  00004711                                      00008604 | 
	
		| 14 |   |  Toefl iBT m-Listening (kèm 4 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  286 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005631-00005632 | 
	
		| 15 |   |  Toefl iBT m-Speaking /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  256 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005634 | 
	
		| 16 |   |  Toefl iBT i-Speaking (Kèm 2 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  313 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005680 | 
	
		| 17 |   |  Listen in 2 - Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / Nunan David, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2008. -  222 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00011749 | 
	
		| 18 |   |  Nắm vững và vận dụng thông thạo tiếng Anh văn phòng /  . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  2008. -  363 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006494-00006495 | 
	
		| 19 |   |  Let's talk 1 (Kèm 1 CD) / Leo Jones . - Lần thứ 2. -  Britain:  Cambridge University Press,  2008. -  130 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005595-00005604 | 
	
		| 20 |   |  Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh = How to pronouce English words and place stresses / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội:  ĐH Quốc gia Hà Nội,  2009. -  267 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006496-00006497 | 
	
		| 21 |   |  Compact part 3&4 /  . - Hồ Chí Minh:  Neungyule Education,  2009. -  225 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005625-00005626 | 
	
		| 22 |   |  50 speaking topics for IELTS tests = 50 bộ luyện thi nói IELTS /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  235 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007319-00007320 | 
	
		| 23 |   |  Giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh (Kèm 1 CD) = English conversations in bussiness / Lê Huy Liêm . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2009. -  264 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00005327                                      00005424 | 
	
		| 24 |   |  iBT Toefl: Listening breakthrough (Kèm 1 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  Văn hóa Sài Gòn,  2009. -  399 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005629-00005630 |