Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  151  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223
  • 2 Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001255
                                         00001651
  • 3 Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702
  • 4 Practice and progress: an integrated course for pre-intermediate students / Alexander L. G . - London: Longmans, 1994. - 101 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006618
  • 5 Quốc văn giáo khoa thư song ngữ Việt - Anh - Tập I / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 233 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003352
  • 6 English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 480 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001706
  • 7 Preparation for TOEFL / Broukal Milada, Nolan-Woods Enid . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 331 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011842
  • 8 An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 171 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000850
  • 9 Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 139 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001867
                                         00003077
  • 10 Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 202 tr.; 18 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002761
                                         00003341
  • 11 Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 300 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000635
                                         00001177
                                         00001709
  • 12 Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 363 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248
  • 13 Prepare for IELTS: General training modules / Todd Vanessa, Cameron Penny . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 145 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010254-00010256
  • 14 Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn = English papers indispensable to your daily activities / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 177 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003174
  • 15 Business basics: A communication skills course for business English (Kèm 2 CD ROM) / Grant David, McLarty Robert . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - 88 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008724-00008726
  • 16 Tài liệu ôn thi tiếng Anh / . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2004. - 290 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011812
  • 17 Longman preparation course for the TOEFL test: iBT / Deborah Phillips . - America: Pearson Longman, 2005. - 640 tr.; 26
    18 TOEFL iBT / . - America: Kaplan, 2005. - 479 tr.; 27
    19 Preparation course for the Toefl test: The paper test / Phillips Deborah . - Hồ Chí Minh: Pearson Longman, 2005. - 673 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005686-00005687
  • 20 Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn tiếng Anh (Trình độ B & C) / . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2005. - 255 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011818
  • 21 All -Star 1: Student book (1 CD-ROOM) / Lee Linda . - America: McGRAW-HILL, 2005. - 190 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012417-00012419
  • 22 All -Star 1: Workbook / Sherman Kristin . - America: McGRAW-HILL, 2005. - 153 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012420-00012422
  • 23 All -Star 2: Student book (1 CD-ROOM) / Lee Linda . - America: McGRAW-HILL, 2005. - 190 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012423-00012425
  • 24 All -Star 2: Workbook / Sherman Kristin . - America: McGRAW-HILL, 2005. - 153 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012426-00012428
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.855.957

    : 67.875

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến