| 1 |   |  Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh:  TP. Hồ Chí Minh,  . -  345 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223 | 
	
		| 2 |   |  Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - :  Thành phố Hồ Chí Minh,  . -  209 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001255                                      00001651 | 
	
		| 3 |   |  Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) /  Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  280 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702 | 
	
		| 4 |   |  Practice and progress: an integrated course for pre-intermediate students / Alexander L. G . - London:  Longmans,  1994. -  101 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006618 | 
	
		| 5 |   |  Quốc văn giáo khoa thư song ngữ Việt - Anh - Tập I / Hoàng Văn Lộc . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1997. -  233 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003352 | 
	
		| 6 |   |  English for Computer Science = Tiếng Anh chuyên ngành vi tính / VN - GUIDE giới thiệu . - Hà Nội:  Thống kê,  1998. -  480 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001706 | 
	
		| 7 |   |  Preparation for TOEFL /  Milada Broukal, Enid Nolan-Woods . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  331 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00011842 | 
	
		| 8 |   |  An outline of morphology / Nguyen Hoa Lac . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  171 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000850 | 
	
		| 9 |   |  Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2000. -  139 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt:  00001867                                      00003077 | 
	
		| 10 |   |  Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu học = Spoken English for Beginners / Lê Huy Lâm (dịch) . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2001. -  202 tr.;  18 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002761                                      00003341 | 
	
		| 11 |   |  Tiếng Anh chuyên ngành viễn thông = English for the Telecommunications /  . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Bưu điện,  2001. -  300 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000635                                      00001177                                      00001709 | 
	
		| 12 |   |  Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh = Guide to the Interview in English / Anh Dũng, Hải Yến . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  363 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001247-00001248 | 
	
		| 13 |   |  Prepare for IELTS: General training modules /  Vanessa Todd, Penny Cameron . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  145 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010254-00010256 | 
	
		| 14 |   |  Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn = English papers indispensable to your daily activities /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  177 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003174 | 
	
		| 15 |   |  Business basics: A communication skills course for business English (Kèm 2 CD ROM) / David Grant, Robert McLarty . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  2004. -  88 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008724-00008726 | 
	
		| 16 |   |  Tài liệu ôn thi tiếng Anh /  . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2004. -  290 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011812 | 
	
		| 17 |   |  Longman preparation course for the TOEFL test: iBT / Deborah Phillips . - America:  Pearson Longman,  2005. -  640 tr.;  26 | 
	
		| 18 |   |  TOEFL iBT /  . - America:  Kaplan,  2005. -  479 tr.;  27 | 
	
		| 19 |   |  Preparation course for the Toefl test: The paper test /  Deborah Phillips . - Hồ Chí Minh:  Pearson Longman,  2005. -  673 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005686-00005687 | 
	
		| 20 |   |  Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn tiếng Anh (Trình độ B & C) /  . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2005. -  255 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011818 | 
	
		| 21 |   |  All -Star 1: Student book (1 CD-ROOM) / Linda Lee . - America:  McGRAW-HILL,  2005. -  190 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00012417-00012419 | 
	
		| 22 |   |  All -Star 1: Workbook / Kristin Sherman . - America:  McGRAW-HILL,  2005. -  153 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00012420-00012422 | 
	
		| 23 |   |  All -Star 2: Student book (1 CD-ROOM) / Linda Lee . - America:  McGRAW-HILL,  2005. -  190 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00012423-00012425 | 
	
		| 24 |   |  All -Star 2: Workbook / Kristin Sherman . - America:  McGRAW-HILL,  2005. -  153 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00012426-00012428 |