Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hiểu và dùng văn phạm Anh ngữ / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 684 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011815
  • 2 Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Thuần Hậu . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 280 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005435-00005436
  • 3 English grammar for ESL learners / Trịnh Thanh Toản . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 215 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005433-00005434
  • 4 Thành ngữ và giới từ anh văn thông dụng / Trần Văn Hải . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 95 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007908-00007909
  • 5 English grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 707 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005653-00005654
  • 6 Toefl iBT m-Writing (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 280 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005677-00005678
  • 7 Toefl iBT i-Writing / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 324 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005682-00005683
  • 8 Fundamentals of English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 645 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004730-00004731
  • 9 Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2008. - 709 tr.; 21
    10 Basic grammar in use (Kèm 1 CD) / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Đồng Nai: Đồng Nai, 2008. - 302 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006228-00006229
  • 11 Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 474 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005657
  • 12 Ngữ pháp tiếng Anh = English grammar / Hoàng Yến . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 255 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005652
  • 13 Tomato Toeic intensive reading (Kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Neungyule Education, 2009. - 435 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005688-00005689
  • 14 Hướng dẫn tự học ngữ pháp căn bản tiếng Anh bằng hình minh họa / . - Huế: Từ điển Bách khoa, 2009. - 19521 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005649
  • 15 Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 281 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005647-00005648
  • 16 Interactions 1: Grammar / Kirn Elaine, Jack Darcy . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 329 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006514-00006515
  • 17 Essential grammar in use / Murphy Raymond . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Lao động, 2009. - 300 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009472-00009474
  • 18 Hướng dẫn viết đúng ngữ pháp tiếng Anh / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 331 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005235-00005236
  • 19 Interactions 2: Grammar / Werner Patricia K., Nelson John P . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 422 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008220-00008222
  • 20 Practical English usage / Swan Michael . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 659 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007915
  • 21 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 419 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006504-00006505
  • 22 Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Động từ / Gia Huy, Nguyễn Thị Thu Vân . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 103 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007920-00007921
  • 23 Bí quyết làm bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: Tính từ, trạng từ, dạng so sánh / Song Phúc, Hoàng Tuyến . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 115 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007922-00007923
  • 24 Grammar in use intermediate / Murphy Raymond . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 341 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007910-00007911
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.877.365

    : 89.283

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến