1 | | Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000586 |
2 | | Từ điển Anh Việt / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2003. - 2421 tr.; 27 |
3 | | Từ điển thành ngữ Anh Việt / Lã Thành . - Hà Nội: Thông tấn, 2006. - 727 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006885 |
4 | | Từ điển Anh Anh Việt / Quang Hùng, Ngọc Ánh . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007. - 1120 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004652 |
5 | | Từ điển cụm động từ và giới từ Anh Việt / Lê Hồng Lan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 331 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017955 |
6 | | Từ điển Anh - Anh - Việt / Lâm Quang Đông, Nhóm The Windy (biên dịch) . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2014. - 1570 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017954 |
7 | | Từ điển Anh - Anh - Việt / Oxford , Nhóm The Windy . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2014. - 1570 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013610 |