Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  21  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014365
  • 2 Tình đời qua những câu tục ngữ, thành ngữ / Trần Ngọc Lân . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 418 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006562-00006563
  • 3 Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008147
  • 4 Văn hóa dân gian xứ nghệ: T1: Ca dao và đồng dao / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 1011 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011516
  • 5 Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng thị Cành . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 267 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011846
  • 6 Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 553 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013175
  • 7 Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 2 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 565 tr.; 21. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013176
  • 8 Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Phương Châm . - : Thời đại, 2013. - 335 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013152
  • 9 Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 233 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013159
  • 10 Tục ngữ người Việt: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 524 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014364
  • 11 Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 247 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014455
  • 12 Tục ngữ người Việt: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 447 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014361
  • 13 Tục ngữ người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 508 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014362
  • 14 Tục ngữ người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 452 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014363
  • 15 Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014476
  • 16 Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2015. - 227 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014473
  • 17 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học): Quyển 1 / Nguyễn Quý Thành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 558 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001041
  • 18 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học): Quyển 2 / Nguyễn Quý Thành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 342 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004956
  • 19 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 233 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003936
  • 20 Thành ngữ - tục ngữ Raglai (Sanuak yao - sanuak pandit Raglai) / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, dịch), Sử Thị Gia Trang (sưu tầm, dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 379 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001053
  • 21 Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 374 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005453
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.652

    : 63.570

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến