1 | | Khỏa quan: Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày / Hoàng thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hồi . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 488 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009868 |
2 | | Giới thiệu các dị bản vè thất thủ kinh đô / Tôn Thất Bình . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 558 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009870 |
3 | | Vè chàng Lía / Trần Xuân Toàn . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 342 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009867 |
4 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T9: Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 559 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011523 |
5 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T8: Vè nghề nghiệp / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 575 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011522 |
6 | | Văm hóa dân gian xứ Nghệ: T13: Vè đấu tranh trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 609 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011514 |
7 | | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2012. - 466 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012474 |
8 | | Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên / Bùi Tân, Tường Sơn . - Hà Nội: Thanh niên, 2012. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012501 |
9 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T14: Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 641 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012471 |
10 | | Ca dao, hò vè miền Trung / Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 959 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012505 |
11 | | Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 754 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012494 |
12 | | Đồng dao Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 206 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012860 |
13 | | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 579 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013019 |
14 | | Quả Còn của người Thái Đen ở Mường Thanh / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012834 |
15 | | Truyện lương nhân con côi (Toẹn lương nhân lủc vyạ): truyện thơ nôm Tày / Hoàng Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 247 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014468 |
16 | | Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014504 |
17 | | Nhân Lăng & nàng Hán: Truyện thơ Nôm Tày / Hoàng Quyết, Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 549 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014505 |
18 | | Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối / Minh Hiệu . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014497 |
19 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 4 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 623 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003905 |
20 | | Ca dao người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 506 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003907 |
21 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục: Quyển 2 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 691 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003912 |
22 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt: Quyển 1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 931 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003923 |
23 | | So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới / Đặng Thị Diệu Trang . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 155 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003938 |
24 | | Truyện thơ Tày cổ: Tập 2 / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 453 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005523 |