1 | | Truyện nói trạng / Nguyễn Giao Cư, Phan Diên Vỹ, Sơn Hà sưu tầm và biên soạn . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 498 tr.; 21 cm. - ( (Kho tàng văn học dân gian Việt Nam) ) Số Đăng ký cá biệt: 00001584 |
2 | | Sử thi Mơ Nông: Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2004. - 443 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014335 |
3 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế: T6: Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 524 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010729 |
4 | | Truyện cổ dân gian Nam Sách / Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 161 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010726 |
5 | | Chuyện vui thường ngày / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 177 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010724 |
6 | | Truyện Nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại / Kiều Thu Hoạch . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 536 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010719 |
7 | | Di sản văn học dân gian Bắc Giang / Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 1141 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010716 |
8 | | Văn hóa dân gian làng Mai / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 164 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010705 |
9 | | Đi tìm điển tích, thành ngữ / Tiêu Hà Minh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thông tấn, 2010. - 534 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010056-00010057 |
10 | | Lượn Then ở miền Đông Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2010. - 421 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009863 |
11 | | Đất Bưởi ngàn xưa / Lê văn Kỳ, Vũ Văn Luân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 279 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009858 |
12 | | Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo / . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 782 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009855 |
13 | | Hơamon Bia Brâu sử thi song ngữ Bana - Việt / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 279 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009854 |
14 | | Quả bầu vàng / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009850 |
15 | | Chương Han / Vương Trung . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 453 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009393 |
16 | | Tiếng cười từ kho tàng cao dao người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 423 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009390 |
17 | | Truyện cổ Mơ Nông / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009387 |
18 | | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. T1: Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 420 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009385 |
19 | | Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 657 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009382 |
20 | | Sử thi tộc người Stiêng / Phan Xuân Viện, Phùng Thị Thanh Lài . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 181 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009376 |
21 | | Văn học dân gian Điện Bàn / Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 385 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009373 |
22 | | Văn hoá dân gian người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La / Lò Vũ Vân . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 522 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009371 |
23 | | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009369 |
24 | | Văn hóa sông nước Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2010. - 180 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009368 |