1 | | Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 259 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013530 |
2 | | Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hóa / Lê Kim Lữ . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 415 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010715 |
3 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 842 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011526 |
4 | | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam / Phạm Lan Oanh . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010942 |
5 | | Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế / Trần Đức Anh Sơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 237 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010939 |
6 | | Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 175 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010891 |
7 | | Trò chơi dân gian ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 230 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010880 |
8 | | Hát đúm / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 151 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010860 |
9 | | Hát xẩm / Trần Việt Ngữ . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 312 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010857 |
10 | | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ / Nguyễn Nghĩa Quyền . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010856 |
11 | | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010842 00010863 |
12 | | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang: T2: Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên / Ma Ngọc Hướng . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 330 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010948 |
13 | | Trò diễn dân gian vùng Đông Sơn / Trần Thị Liên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 231 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010734 |
14 | | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang / Ma Ngọc Hướng . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 263 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010736 |
15 | | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây / Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 309 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010831 |
16 | | Trò chơi dân gian / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 471 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011509 |
17 | | Sân khấu dân gian / Đàm Văn Hiến, Trần Văn Bổn, Lê Hàm . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012486 |
18 | | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 167 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012782 |
19 | | Hát đố và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 425 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013519 |
20 | | Nghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở Đăk Lăk / Linh Nga Niêkdam . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 195 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012830 |
21 | | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Thanh Lưu . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 252 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012831 |
22 | | Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái / Hoàng Tương Lai . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 251 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012866 |
23 | | Làn điệu hát reo ở Nho Lâm / Đặng Quang Liễn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 167 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013507 |
24 | | Bài chòi / Đoàn Việt Hùng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 233 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014482 |