1 | | Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận / Bố Xuân Hổ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 126 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010956 |
2 | | Văn hóa ẩm thực Thái Bình / Phạm Minh Đức . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010721 |
3 | | Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu / Diệp Trung Bình . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 218 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011513 |
4 | | Văn hóa ẩm thực Vĩnh Phúc / Nguyễn Xuân Lân . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 214 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010947 |
5 | | Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân / Nguyễn Văn Hiền . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 186 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010940 |
6 | | Văn hoa ẩm thực của người Ninh Bình / Đỗ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010871 |
7 | | Văn hóa ẩm thực Thái vùng tây Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 170 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010824 |
8 | | Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình / Trần Hoàng . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 155 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010751 |
9 | | Món ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 142 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010747 |
10 | | Mắm Prồhốc Và những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011521 |
11 | | Văn hóa dân gian xứ Nghệ: T5: Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 361 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011845 |
12 | | Văn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú / Hoàng Anh Nhân, Hoàng thị Hạnh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011851 |
13 | | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 567 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011861 |
14 | | Văn hóa ẩm thực Việt Nam / Nguyễn Thị Huệ, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà . - Hà Nội: Thời đại, 2012. - 860 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011862 |
15 | | Miếng ngon vùng đất võ / Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012460 |
16 | | Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình / Đỗ Đình Thọ, Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Tăng . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 430 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012479 |
17 | | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam / Nguyễn Quang Lê . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 435 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011853 |
18 | | Ẩm thực Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 451 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011547 |
19 | | Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai / Hoàng Thị Kim Luyến . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 249 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012850 |
20 | | Ẩm thực đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 553 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012825 |
21 | | Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 495 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012854 |
22 | | Văn hóa ẩm thực Đất Tổ / Nguyễn Đình Vỵ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 415 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012874 |
23 | | Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình / Bùi Chỉ . - : Văn hóa Thông tin, 2013. - 295 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012876 |
24 | | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 317 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012852 |