| 1 |   |  Phương pháp thiết kế và đánh giá nghiên cứu trong giáo dục: Phần 1: Từ chương 1 đến chương 12 / Jack R. Fraenkel,  Norman E. Wallen . - Lần thứ 5. -  :  ,  . -  360 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013608 | 
	
		| 2 |   |  Giáo dục và nỗi nhớ / Huỳnh Thế Cuộc . - Hà Nội:  Trẻ,  1999. -  215 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003029                                      00003038 | 
	
		| 3 |   |  Kinh tế giáo dục học / Cận Huy Bân . - Hà Nội:  Giáo dục Nhân dân,  2001. -  437 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001263-00001264 | 
	
		| 4 |   |  Về nhiệm vụ năm học 2002 - 2003 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội:  Giáo dục,  2002. -  92 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002960-00002961                                      00002964                                      00002978                                      00002989                                      00002996                                      00003007-00003008 | 
	
		| 5 |   |  Challenging the boundaries of symbolic computation: Proceedings of the 5th international mathematica symposium /  Peter Mitic,  Philip Ramsden, Janet Carne . - Singapore:  Imperial College Press,  2003. -  420 tr.;  24 | 
	
		| 6 |   |  Educational Leadership / Joyce Huth Munro . - America:  McGRAW-HILL,  2008. -  426 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012443 | 
	
		| 7 |   |  Những vấn đề giáo dục hiện nay: Quan điểm và giải pháp /  . - Hà Nội:  Tri thức,  2008. -  427 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011028-00011029 | 
	
		| 8 |   |  Những bức thư Bác Hồ gửi ngành giáo dục / Hồ Chí Minh . - Hà Nội:  Giáo dục,  2013. -  66 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013023 |