1 | | Định mức dự toán và đơn giá, khảo sát trong xây dựng cơ bản / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 689 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000944 |
2 | | Quy chế mới về xây dựng định mức khảo sát thiết kế định mức vật tư định mức dự tóan trong xây dựng cơ bản / . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 1322 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000948 |
3 | | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về họat động xây dựng hiện hành thực hiện theo Luật xây dựng & định mức dự toán trong xây dựng cơ bản / . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2004. - 869 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000941 |
4 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật xây dựng định mức dự toán, chi phí quy họach khảo sát, thiết kế, sửa chữa trong xây dựng / . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2005. - 778 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000942 |
5 | | Luật xây dựng / . - Hà Nội: Tư pháp, 2009. - 98 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00008331-00008332 |
6 | | Giải đáp các tình huống thường gặp về quản lý chất lượng công trình, chi phí xây dựng, quy hoạch xây dựng và hợp đồng xây dựng / Nguyễn Vũ Thùy Linh (hệ thống) . - Hà Nội: Lao động, 2015. - 415 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015421-00015422 |
7 | | Luật xây dựng (hiện hành) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2018. - 196 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016987-00016991 |
8 | | Luật xây dựng (sửa đổi, bổ sung năm 2020) / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 82 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018792-00018793 |
9 | | Luật xây dựng, luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN) . - Hà Nội: Tài chính, 2021. - 448 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018980-00018981 00019624-00019625 |