1 | | Tổng tập quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 1259 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00011200-00011202 |
2 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T3 / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 123 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011132-00011135 |
3 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: Quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 97 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00011180-00011183 |
4 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T2 / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 185 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011128-00011131 |
5 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T1 / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 161 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007111-00007112 00010581-00010582 00011126-00011127 |
6 | | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư : QCVN 04:2019/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 32 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019048-00019049 |
7 | | Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch xây dựng : QCVN 01:2019/BXD / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 60 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019046-00019047 |