1 | | Donald Trump chiến lược đầu tư bất động sản / George H. Ross . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tri thức, . - 326 tr.; 21 |
2 | | Toàn cảnh thị trường chứng khoán / Nguyễn Ngọc Bích . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007434-00007442 |
3 | | Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 277 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000547 |
4 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và Chiến lược / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000551 |
5 | | Bí quyết đầu tư và kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffett và George Soros / Trần Thị Bích Nga (dịch), Tier Mark . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 407 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001908 |
6 | | Phương pháp đầu tư cổ phiếu của Buffett / Đào Công Bình, Minh Đức . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 219 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00001947-00001949 |
7 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và chiến lược / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000552 |
8 | | Nóng lạnh chứng khoán / Hải Lý . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 313 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007363-00007367 |
9 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 286 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006474-00006475 |
10 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 586 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005156-00005158 |
11 | | Để thành công trong chứng khoán / Lê Văn Tề . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 315 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012201-00012203 |
12 | | Đầu tư tài chính: Phân tích đầu tư chứng khoán / Phan Thị Bích Nguyệt . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 17 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006480-00006481 |
13 | | Nghiệp vụ đầu tư và kinh doanh chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 292 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006242-00006243 |
14 | | Phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 609 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006476-00006477 |
15 | | Bước đi ngẫu nhiên trên phố Wall / Malkiel Burton G . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 543 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006789 |
16 | | Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 641 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006478-00006479 |
17 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 586 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008521-00008524 |
18 | | Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 350 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012589-00012590 |
19 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Nguyễn Thị Mỹ Dung . - Hà Nội: Hồng Đức, 2012. - 318 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012173-00012175 |
20 | | Phân tích kỹ thuật: Hoạch định chiến lược giao dịch / Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2012. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012067-00012070 00012134 |
21 | | Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / Chen James . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2012. - 295 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012086-00012090 |
22 | | Định thời điểm thị trường: Chu kỳ và mẫu hình trong các chỉ số chứng khoán / Merriman Raymond A . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2012. - 344 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012076-00012080 |
23 | | Phân tích lợi nhuận danh mục đầu tư chứng khoán trên thị trường Việt Nam: Mô hình CAPM tổng quát / Nguyễn, Trường Sơn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 147 tr.; 24 cm. - ( Tủ sách Tài chính - Kế toán ) Số Đăng ký cá biệt: 00014327-00014329 |
24 | | Triệu phú môi giới bất động sản / Keller Gary, Jenks Dave, Papasan Jay;, Hong Nhung Nguyen . - Hà Nội: Hồng Đức, 2019. - 487 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018132-00018133 |