1 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm |
2 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 505 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 |
3 | | Systems for all / Kaposi Agnes, Myers Margaret . - Singapore: Imperial College Press, 2001. - 375 tr.; 25 |
4 | | Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times / Lowenthal Julian . - America: John Wiley & Sons, 2002. - 250 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009139 |
5 | | Làm giàu trong nền kinh tế tri thức / Thurow Lester C . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011830 |
6 | | Hội nhập bắt đầu từ bên trong: Kinh tế Tài chính Doanh nghiệp và Bối cảnh / Huy Nam . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 240 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007404-00007410 |
7 | | Toán tài chính / Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 221 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004554-00004555 |
8 | | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 581 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007106-00007110 |
9 | | Thị trường tài chính (Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam) / Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 506 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004549-00004551 |
10 | | Financial markets and institutions / Mishkin Frederic S., Eakins Stanley G . - Lần thứ 6. - America: Prentice Hall, 2009. - 675 tr.; 25 |
11 | | Toán tài chính ứng dụng: Hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 545 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007102 00007288-00007289 |
12 | | MBA trong tầm tay: Tài chính & Kế toán / Livingstone John Leslie, Grossman Theodore . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 725 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011273-00011277 |
13 | | Toán tài chính: Hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Bùi Hữu Phước . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 230 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011243-00011247 |
14 | | Thị trường tài chính và các định chế tài chính trung gian / Lê Văn Tề, Huỳnh Thị Hương Thảo . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 602 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009891-00009895 |
15 | | Thị trường tài chính / Nguyễn Đăng Dờn . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 202 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012372-00012374 |
16 | | Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / Murphy John J . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 547 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011238-00011242 |
17 | | Phân tích thị trường tài chính / Lê Văn Tề . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 366 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012332-00012334 |
18 | | Financial markets and institutions / Mishkin Frederic S., Eakins Stanley G . - Lần thứ 7. - America: Pearson, 2012. - 663 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012530 |
19 | | Tài chính căn bản / Drake Pamela Peterson, Fabozzi Frank J . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2012. - 719 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012081-00012085 |
20 | | Trí tuệ tài chính / Berman Karen, Knight Joe, Case John, Thiên Huy, Nguyễn Trang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 355 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013844-00013846 |
21 | | Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy . - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 581 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014998-00015001 |
22 | | Thị trường tài chính và các định chế tài chính: Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam / Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 505 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015018-00015021 00015696-00015700 |
23 | | Thị trường tài chính phái sinh : Lý thuyết và thực tiễn Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Hồ Chí Minh: Đại học mở TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 133 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017013-00017015 |
24 | | Rich habits: Thói quen thành công của những triệu phú tự thân = Rich Habits: The daily success habits of wealthy individuals / Thomas C. Corley ; Thảo Trần dịch . - H. : Hồng Đức, 2020. - 291 tr : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019477-00019479 |