1 | | Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003260 |
2 | | Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế = Small is beautiful : Economics as if people mattered / Schumacher E.F . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1995. - 449 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000671 |
3 | | Công nghiệp hóa Việt Nam trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương / . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 285 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007427-00007433 |
4 | | Châu Á từ khủng hoẳng nhìn về thế kỷ 21 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 211 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007411-00007417 |
5 | | Thử thách của hội nhập: Những vấn đề kinh tế Việt Nam / Phạm Đỗ Chí . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 460 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007447-00007448 |
6 | | Góp vào đổi mới: Bài viết tuyển chọn của chuyên gia người Việt ở nước ngoài Thời báo Kinh tế Sài Gòn 1991 - 2005 / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007391-00007397 |
7 | | Góp vào đổi mới / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Trẻ, 2005. - 478 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003252 |
8 | | Kinh tế học : tập I / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 797 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002034-00002036 |
9 | | Kinh tế hài hước / Levitt Steven D., Dubner Stephen J . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 299 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001888-00001890 |
10 | | Kinh tế học : tập II / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 809 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002037-00002039 |
11 | | Economics today / Miller Roger Leroy . - Lần thứ 14. - America: Addision Wesley, 2008. - 885 tr.; 25 |
12 | | Economics / Lipsey Richard G., Ragan Christopher T.S., Storer Paul A . - Lần thứ 13. - America: Addision Wesley, 2008. - 835 tr.; 25 |
13 | | Foundations of economics / Bade Robin, Parkin Michael . - Lần thứ 4. - America: Addision Wesley, 2009. - tr.; 25 |
14 | | Cuộc đại suy thoái kinh tế thập niên 1930 / Garraty John A., Nguyễn Kim Dân . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 286 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013728-00013732 |
15 | | Economics Today: The Macro View / Miller Roger Leroy . - Lần thứ 16. - America: Addision Wesley, 2012. - 748 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012511 |
16 | | Principles of Economics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 6. - America: South-Western, 2012. - 856 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012532 |
17 | | Dẫn luận về kinh tế học = Economics : a very short introduction / Dasgupta Partha, Thái An (dịch) . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 271 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015525-00015527 |
18 | | Economics / Sloman John, Garratt Dean, Guest Jon . - Lần thứ 10. - England: Pearson, 2018. - 863 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017689 |
19 | | Cẩm nang kinh tế học / Ha-Joon Chang, Nguyễn Tuệ Anh (dịch), Nguyễn Đôn Phước . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2018. - 452 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017544-00017546 00018191-00018193 |
20 | | Economics for today / Tucker, Irvin B . - Lần thứ 10. - Singapore: Cengage, 2019. - 891 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018602 |
21 | | Principles of economics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 816 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018528 |