Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Network Security JumpStart / Strebe Matthew . - America: SYBEX, 2002. - 365 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009149
  • 2 Absolute PC Security and Privacy / Miller Michael . - America: SYBEX, 2002. - 530 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009109
  • 3 Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 717 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011588
  • 4 Mastering Network Security / Brenton Chris, Hunt Cameron . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2003. - 490 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009144
  • 5 Intrusion detection systems with Snort : advanced IDS techniques using Snort, Apache, MySQL, PHP, and ACID / Rehman Rafeeq Ur . - N.J: Prentice Hall PTR, 2003. - 263 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016144
  • 6 Real world Linux security : intrusion, prevention, detection,and recovery / Toxen Bob . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 2003. - 810 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017269
  • 7 MCSA/MCSE: Windows 2000 Network Security Administration Study Guide (with 1 CD-ROOM) / English Bill, Kaufmann Russ . - America: SYBEX, 2003. - 530 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009154
  • 8 PC disaster and recovery / Chase Kate J . - America: SYBEX, 2003. - 491 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009224
  • 9 Computer network security / Kizza Joseph Migga . - New York: Springer, 2005. - 534 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016097
  • 10 Bảo mật và các kỹ thuật bảo vệ hệ thống máy tính / Nguyễn Văn Khoa, Lê Thanh Tuấn, Lữ Đình Thái . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 424 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011644
  • 11 Bảo mật thông tin: mô hình và ứng dụng / Nguyễn Xuân Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 183 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006595-00006596
  • 12 Trustworthy computing: Analytical and quantitative engineering evaluation (1 CD-ROOM) / Sahinoglu M . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 320 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009212
  • 13 Từng bước khám phá an ninh mạng: Tìm lại password và phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu / Vũ Đình Cường, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 210 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003872-00003873
  • 14 Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 304 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007664-00007667
  • 15 Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 304 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014960-00014962
  • 16 Giáo trình mật mã học & hệ thống thông tin an toàn / Thái Thanh Tùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 212 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011925-00011926
  • 17 Hacking exposed : web applications : web application security secrets and solutions / Scambray Joel, Liu Vincent, Sima Caleb . - Lần thứ 3. - New York: McGRAW-HILL, 2011. - 451 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017137
  • 18 Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 215 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015461-00015462
  • 19 CEH v9 : Certified Ethical Hacker version 9 study guide / Oriyano Sean-Philip . - Indianapolis: SYBEX, 2016. - 607 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016132
                                         00017165
  • 20 Network security essentials : applications and standards / Stallings William . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2017. - 445 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017159
  • 21 Hacker lược sử : Chiến công của những kẻ mê máy tính thông minh và lập dị thời kỳ đầu của cuộc cách mạng máy tính / Steven Levy ; Phan Anh Vũ dịch . - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 638 tr. ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019857-00019858
  • 22 Mật mã và an toàn thông tin : lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Canh, Lê Danh Cường . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2018. - 281 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018578-00018579
  • 23 Nghệ thuật ẩn mình = The art of invisibility : Bảo mật cá nhân trong kỷ nguyên dữ liệu lớn / Kevin Mitnick, Robert Vamosi ; Thu Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 340 tr. ; 24 cm. - ( An toàn thông tin trong kỷ nguyên số )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019855-00019856
  • 24 An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2020. - 198 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 196 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001808
                                         00001811-00001812
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.872.201

    : 84.119

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến