1 | | Network Security JumpStart / Strebe Matthew . - America: SYBEX, 2002. - 365 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009149 |
2 | | Absolute PC Security and Privacy / Miller Michael . - America: SYBEX, 2002. - 530 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009109 |
3 | | Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002. - 717 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011588 |
4 | | Mastering Network Security / Brenton Chris, Hunt Cameron . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2003. - 490 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009144 |
5 | | Intrusion detection systems with Snort : advanced IDS techniques using Snort, Apache, MySQL, PHP, and ACID / Rehman Rafeeq Ur . - N.J: Prentice Hall PTR, 2003. - 263 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016144 |
6 | | Real world Linux security : intrusion, prevention, detection,and recovery / Toxen Bob . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 2003. - 810 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017269 |
7 | | MCSA/MCSE: Windows 2000 Network Security Administration Study Guide (with 1 CD-ROOM) / English Bill, Kaufmann Russ . - America: SYBEX, 2003. - 530 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009154 |
8 | | PC disaster and recovery / Chase Kate J . - America: SYBEX, 2003. - 491 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009224 |
9 | | Computer network security / Kizza Joseph Migga . - New York: Springer, 2005. - 534 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016097 |
10 | | Bảo mật và các kỹ thuật bảo vệ hệ thống máy tính / Nguyễn Văn Khoa, Lê Thanh Tuấn, Lữ Đình Thái . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 424 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011644 |
11 | | Bảo mật thông tin: mô hình và ứng dụng / Nguyễn Xuân Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 183 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006595-00006596 |
12 | | Trustworthy computing: Analytical and quantitative engineering evaluation (1 CD-ROOM) / Sahinoglu M . - America: John Wiley & Sons, 2007. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009212 |
13 | | Từng bước khám phá an ninh mạng: Tìm lại password và phương pháp phục hồi an toàn dữ liệu / Vũ Đình Cường, Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 210 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003872-00003873 |
14 | | Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007664-00007667 |
15 | | Nhập môn phân tích thông tin có bảo mật / Hồ Văn Canh, Nguyễn Viết Thế . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 304 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014960-00014962 |
16 | | Giáo trình mật mã học & hệ thống thông tin an toàn / Thái Thanh Tùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 212 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011925-00011926 |
17 | | Hacking exposed : web applications : web application security secrets and solutions / Scambray Joel, Liu Vincent, Sima Caleb . - Lần thứ 3. - New York: McGRAW-HILL, 2011. - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017137 |
18 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 215 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015461-00015462 |
19 | | CEH v9 : Certified Ethical Hacker version 9 study guide / Oriyano Sean-Philip . - Indianapolis: SYBEX, 2016. - 607 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016132 00017165 |
20 | | Network security essentials : applications and standards / Stallings William . - Lần thứ 6. - Boston: Pearson, 2017. - 445 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017159 |
21 | | Hacker lược sử : Chiến công của những kẻ mê máy tính thông minh và lập dị thời kỳ đầu của cuộc cách mạng máy tính / Steven Levy ; Phan Anh Vũ dịch . - H. : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 638 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019857-00019858 |
22 | | Mật mã và an toàn thông tin : lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Canh, Lê Danh Cường . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2018. - 281 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018578-00018579 |
23 | | Nghệ thuật ẩn mình = The art of invisibility : Bảo mật cá nhân trong kỷ nguyên dữ liệu lớn / Kevin Mitnick, Robert Vamosi ; Thu Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 340 tr. ; 24 cm. - ( An toàn thông tin trong kỷ nguyên số ) Số Đăng ký cá biệt: 00019855-00019856 |
24 | | An toàn thông tin khi sử dụng mạng xã hội / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2020. - 198 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 196 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001808 00001811-00001812 |