1 | | Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024 |
2 | | Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000043 |
3 | | Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000042 |
4 | | Phân tích và quản lý dữ liệu với Access 2000 cho người mới bắt đầu / Hồ Tấn Mẫn . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000199-00000200 |
5 | | Tin học văn phòng Microsoft Access 2000 / Nguyễn Sỹ Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 201 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000193-00000194 |
6 | | 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000094 |
7 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
8 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
9 | | Giải quyết sự cố trong Access / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1077 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000289 |
10 | | Tin học ứng dụng nhập môn Microsoft Access 2002 / Nguyễn Duy Hoàng Mỹ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 117 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000165-00000166 |
11 | | Hướng dẫn tự học Microsoft Access 2000 bằng hình / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 370 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000163 |
12 | | Tự học Access 2000 trong 10 tiếng đồng hồ / Dương Kiều Hoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 604 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000139 |
13 | | Phát triển ứng dụng bằng Microsoft Access 2002 : tập II / Hoàng Đức Hải, Phạm Hữu Khang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 573 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000138 |
14 | | Gỡ rối Microsoft Access / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 338 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000312 |
15 | | Giúp tự học Access 97 / Võ Văn Viện . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, . - 995 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000322 |
16 | | Giáo trình Microsoft Access 97 : tập I / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 191 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000299 00003244 |
17 | | Foxpro thực hành / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 182 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000467 |
18 | | Visual Foxpro for Windows : Version 5.0 / Nguyễn Trường Long . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 295 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000477 |
19 | | Ứng dụng Foxpro trong quản lý : tập II / Nguyễn An Tế, Lê Đình Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 165 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000588 |
20 | | Giáo trình Microsoft Access 2000 : T2 / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000. - 176 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000180-00000181 00011796 |
21 | | Giáo trình Microsoft Access 2000 : T3 / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000. - 184 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000294 |
22 | | Access 2002 VBA handbook (with 1 CD-ROOM) / Novalis Susann, Jones Dana . - America: SYBEX, 2001. - 849 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009157 |
23 | | Kỹ thuật lập trình trên Microsoft Access 2000 / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000095 |
24 | | Giáo trình Microsoft Access 97 : tập III / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2002. - 174 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000292 |