1 | | Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 286 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037 |
2 | | Bảo vệ và phục hồi Windows NT / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 657 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000040-00000041 |
3 | | Lập trình với Windows 98 / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 888 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000101 |
4 | | Windows XP cài đặt và sử dụng / Hoàng Văn Đặng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 189 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000293 |
5 | | Windows 98 tự học nhanh bằng hình ảnh = Microsoft Windows 98 at a Glance / Joyce Jerry, Moon Marianne . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 280 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000310 |
6 | | Windows Media Center Edition 2004 toàn tập : Xử lý file ảnh - nhạc - video trong Windows 2004 / Trần Quang Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 555 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000263 |
7 | | An AIX companion / David L. Cohn . - America: Prentice Hall, 1994. - 475 tr.; 23 |
8 | | Tự học nhanh Windows 98 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 253 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000342 |
9 | | Windows 2000 group policy, profiles, and IntelliMirror / Moskowitz Jeremy . - America: SYBEX, 2001. - 518 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009194 |
10 | | Mac®OS X Power Tools / Frakes Dan . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2004. - 656 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009223 |
11 | | Mastering Active Directory for Windows Server 2003 R2 / Price Brad, Price John, Fenstermacher Scott . - America: Wiley Publishing, 2006. - 648 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009233 |