Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  31  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 MS - DOS Version 5.0 - Tập 1 / Tạ Minh Châu (dịch) . - Hồ Chí Minh: , 1992. - 323 tr.; 22 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003196
  • 2 Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 622 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001578
  • 3 Giáo trình Quattro pro 5.0 cho dos / Tạ Minh Châu (và những người khác soạn) . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 387 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003226
  • 4 Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 633 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001545
  • 5 Quản trị mạng Windows NT / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 593 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001197
  • 6 Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 685 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603
  • 7 Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 600 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001590
  • 8 Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server / . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 1054 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011675-00011676
  • 9 Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011662
  • 10 Làm chủ Windows 2000 Server: T2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 676 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011839
  • 11 Hướng dẫn sử dụng Microsoft WindowsXP / Hồ Hoàng Triết . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 254 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011672
  • 12 MCSE Windows 2000 Directory Services Administration - Study Guide (with 1 CD-ROOM) / Desai Anil, Chellis James . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2001. - 727 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009107
  • 13 Giáo trình hệ điều hành / Trần Hạnh Nhi . - : , 2001. - 219 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008383
  • 14 Tài liệu luyện thi MCSE - Exam 70 - 216: Quản trị cơ sở hạ tầng mạng Windows 2000 / . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 428 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011597
  • 15 Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính / . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 389 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011797
  • 16 Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 708 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003253
  • 17 Giáo trình nhập môn hệ điều hành / . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 276 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011601-00011602
  • 18 Làm chủ windows server 2003 - Tập III / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 812 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003234
  • 19 Làm chủ windows server 2003 - Tập II / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 866 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003233
  • 20 Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 155 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004081-00004082
  • 21 Chinh phục Windows me / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 130 tr.; 20 cm. - ( ( Tin học văn phòng ) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002509
  • 22 Quản trị Windows Server 2003 / Quách Lượm . - Lần thứ 200. - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 454 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003465
  • 23 Quản trị Windows Server 2003 / Trần Văn Thành, Mang Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2008. - 234 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008577
  • 24 Quản trị Windows Server 2008: T1 / Tô Thanh Hải . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2009. - 257 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008781-00008783
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.914.643

    : 126.561

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến