1 | | MS - DOS Version 5.0 - Tập 1 / Tạ Minh Châu (dịch) . - Hồ Chí Minh: , 1992. - 323 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003196 |
2 | | Tự học nhanh Windows 95 trong 24 giờ / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 622 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001578 |
3 | | Giáo trình Quattro pro 5.0 cho dos / Tạ Minh Châu (và những người khác soạn) . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 387 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003226 |
4 | | Windows NT Server 4.0 kỹ năng quản trị và điều hành (dành cho quản trị viên-điều hành viên-lập trình viên) / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 633 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001545 |
5 | | Quản trị mạng Windows NT / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 593 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001197 |
6 | | Kỹ thuật nối mạng Windows / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 685 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001602-00001603 |
7 | | Dò tìm và xử lý sự cố Windows NT / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 600 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001590 |
8 | | Kỹ thuật nối mạng Windows NT Server / . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 1054 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011675-00011676 |
9 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 770 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011662 |
10 | | Làm chủ Windows 2000 Server: T2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 676 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011839 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft WindowsXP / Hồ Hoàng Triết . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 254 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011672 |
12 | | MCSE Windows 2000 Directory Services Administration - Study Guide (with 1 CD-ROOM) / Desai Anil, Chellis James . - Lần thứ 2. - America: SYBEX, 2001. - 727 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009107 |
13 | | Giáo trình hệ điều hành / Trần Hạnh Nhi . - : , 2001. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008383 |
14 | | Tài liệu luyện thi MCSE - Exam 70 - 216: Quản trị cơ sở hạ tầng mạng Windows 2000 / . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 428 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011597 |
15 | | Cài đặt đa hệ điều hành trên một máy tính / . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011797 |
16 | | Microsoft Windows 98 căn bản và chuyên sâu / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 708 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003253 |
17 | | Giáo trình nhập môn hệ điều hành / . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 276 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011601-00011602 |
18 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập III / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 812 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003234 |
19 | | Làm chủ windows server 2003 - Tập II / Phạm Hoàng Dũng chủ biên . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 866 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003233 |
20 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 155 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004081-00004082 |
21 | | Chinh phục Windows me / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 130 tr.; 20 cm. - ( ( Tin học văn phòng ) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002509 |
22 | | Quản trị Windows Server 2003 / Quách Lượm . - Lần thứ 200. - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 454 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003465 |
23 | | Quản trị Windows Server 2003 / Trần Văn Thành, Mang Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Khoa học Tư nhiên TP.HCM, 2008. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008577 |
24 | | Quản trị Windows Server 2008: T1 / Tô Thanh Hải . - Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2009. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008781-00008783 |