1 | | Các mạch điện tử thực hành : tập I : Các mạch điện tử ứng dụng : tập I / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 208 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000628 00001187 |
2 | | Bể tự hoại và bể tự hoại cải tiến / Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 151 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007215-00007216 |
3 | | Các mạch điện tử thực hành : tập III : Các mạch điện tử ứng dụng : tập III / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 124 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000698 00001204 |
4 | | Ỷ thiên đồ long ký tập III / Kim Dung, Lê Việt Anh dịch, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 370 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003126 |
5 | | Các mạch điện tử thực hành : Tập II : Các mạch điện tử ứng dụng : Tập II / Việt Anh . - Hà Nội: Thống kê, . - 219 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001205-00001206 |
6 | | Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 706 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006889 |
7 | | Từ điển Việt Anh cơ khí & công trình / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 553 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000697 |
8 | | Từ điển Việt Anh / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 1330 tr.; 15 |
9 | | Thuật toán trong máy tính / Việt Anh . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002. - 435 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000648-00000649 |
10 | | Ỷ Thiên Đồ Long ký : tập I / Kim Dung, Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh dịch . - Hà Nội: Văn học, 2002. - 364 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003124 |
11 | | Ỷ Thiên Đồ Long ký : tập II / Kim Dung, Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh dịch . - Hà Nội: Văn học, 2002. - 372 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003125 |
12 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese English dictionary / Bùi Phụng . - Hồ Chí Minh: Thế giới, 2004. - 2341 tr.; 27 |
13 | | Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 371 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000120 00003011 |
14 | | Từ đển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh / Cung Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 1475 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006029-00006030 |
15 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese English dictionary / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2008. - 1116 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004653-00004654 |
16 | | Từ điển Việt Anh = Vietnamese - English dictionary / Viện Ngôn ngữ học . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2008. - 1116 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005208 |
17 | | Từ điển công nghệ thực phẩm : Anh Việt và Việt Anh - 20.000 từ mỗi phần / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2009. - 592 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020477 |
18 | | Giáo trình thực tập cung cấp điện / Trương Việt Anh, Nguyễn Ngọc Âu, Lê Trọng Nghĩa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 623 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014171-00014173 |
19 | | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 199 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001714 |
20 | | Hợp đồng trong xây dựng / Nguyễn Thị Lan Phương, Phạm Việt Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 240 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 237 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018818-00018819 |
21 | | Kỹ thuật đồ họa của kiến trúc sư : Cẩm nang trình bày bằng hình ảnh = Graphic design for architects / Karen Lewis ; Dịch: Vũ Việt Anh... ; H.đ.: Phạm Thị Ái Thuỷ.. . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 222 tr.: minh hoạ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018267 00020250-00020251 |
22 | | Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh, Vũ Hồng Cương [và những ngước khác] biên soạn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 284 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 280 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018938-00018939 |
23 | | Kỹ thuật kiến trúc cảnh quan = Construction for landscape architecture / Robert Holden, Jamie Liversedge ; Đỗ Hoàng Sơn dịch ; H.đ.: Vũ Việt Anh.. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 241 tr : hình vẽ, ảnh màu ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020205-00020207 |
24 | | Cấp thoát nước trong nhà và công trình / Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Văn Tín, Nguyễn Việt Anh (và những người khác) . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 284 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 281 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018846-00018847 |