1 | | Chuyện kín cấm thành / Mai Thanh Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 244 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003608-00003609 00004664 |
2 | | Tỉa dần / Hadley James . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 287 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003594-00003595 |
3 | | Ăn mày kẻ cắp / Shaw Irwin . - Hà Nội: Hội nhà văn, . - 677 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000381 00001469 |
4 | | Những tấm lòng cao cả / Amicis Edmondo de . - Hà Nội: Văn học, . - 331 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005267 |
5 | | Tuyển tập Thơ - Văn - Nhạc - Họa / Tôn Nữ Hỷ Khương . - H. : Hội nhà văn. - 299 tr : hình họa ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006328 |
6 | | Đường thi tuyển dịch : Tập II / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hóa, . - 1845 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002639 |
7 | | Chinh phụ ngâm : Hán Nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn . - Huế: Thuận Hóa, . - 246 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002655 00003228 |
8 | | Chiến tranh đã bắt đầu như thế / Bagramian Ikh . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, . - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003310 |
9 | | Nhà thờ đức bà Pari : Tập II / . - Hà Nội: Văn học, . - 455 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002647 |
10 | | Bí mật đảo Lincoln / Laurie Andre, Verne Jules . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 321 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002628 00017907 |
11 | | Nhà thờ Đức Bà Pari : Tập I / Huygo Vichto, Nhị Ca dịch và giới thiệu . - Hà Nội: Văn học, . - 394 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003085 |
12 | | Đường thi tuyển dịch : Tập I / Lê Nguyễn Lưu . - Huế: Thuận Hoá, . - 890 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002698 |
13 | | Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Văn học, . - 641 tr.; 21 cm. - ( ( Văn học cổ điển nước ngoài . Văn học Trung Quốc) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002701 |
14 | | Ỷ thiên đồ long ký - Tâp VI / Kim Dung, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 372 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003128 |
15 | | Dòng đời : tập I và II / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 834 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000704 00001456 00002046-00002047 |
16 | | Dòng đời : tập III và IV / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 858 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000705 00002048-00002050 |
17 | | Dòng sông nghiệt ngã / Văn Vinh . - Hà Nội: Thanh niên, . - 234 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002697 |
18 | | Lê Quý Đôn / Bùi Hanh Cẩn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 251 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002656 |
19 | | Ỷ thiên đồ long ký tập III / Kim Dung, Lê Việt Anh dịch, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 370 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003126 |
20 | | Thần điêu hiệp lữ tập III / Kim Dung, Lê Khánh Tường dịch . - Hà Nội: Văn học, . - 364 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002679 |
21 | | Thánh đường chim / Munthe Axel, Trần Văn Nuôi dịch . - : , . - 241 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002764 |
22 | | Thơ tình Nguyễn Bính / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 367 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000925 00002652 |
23 | | Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1974. - 557 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000744 |
24 | | Thiên văn học giải trí / Cômarôp V.N . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 358 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001681 |