1 | | Văn học dân gian Điện Bàn / Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 385 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009373 |
2 | | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 376 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008141 |
3 | | Tết xứ Quảng / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Dân trí, 2011. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010836 |
4 | | Văn hóa xứ Quảng - một góc nhìn / Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Rô . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010772 |
5 | | Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 190 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010825 |
6 | | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 837 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011433 |
7 | | Địa chí văn hóa dân gian làng Phong Lệ / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Thanh niên, 2012. - 464 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011558 |
8 | | Văn hóa dân gian Hòa Vang / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Dân trí, 2012. - 792 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011560 |
9 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 539 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012840 |
10 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 518 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012842 |
11 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 547 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012841 |
12 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 647 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012843 |
13 | | Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ: Qua dữ liệu văn hóa dân gian miền Trung: Quyển 2 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003917 |
14 | | Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ: Qua dữ liệu văn hóa dân gian miền Trung: Quyển 1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 639 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003922 |
15 | | Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 263 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000681 |
16 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 398 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002522 |
17 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 5 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 759 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002528 |
18 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 438 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002516 |
19 | | Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 331 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002263 |
20 | | Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 503 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002354 |
21 | | Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 255 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002378 |
22 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 6 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 666 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002604 |