1 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 |
2 | | Kỹ thuật phay / Barơbasôp Ph.A., Trần Văn Địch (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 221 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006969 |
3 | | Công nghệ máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000910 |
4 | | Công nghệ phay / Barbasop Ph.A, Trần Văn Địch (dịch) . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006976 |
5 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000646 00001212-00001213 00001644 |
6 | | Sổ tay thép thế giới / Trần Văn Địch, Ngô Trí Phúc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1943 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004515 |
7 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 427 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004088-00004089 |
8 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 427 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002601-00002602 |
9 | | Sản xuất linh hoạt FMS & tích hợp CIM / Trần Văn Địch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 175 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004069 |
10 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 282 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003835-00003836 |
11 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Trần Văn Địch (cùng những người khác) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002557-00002558 |
12 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016253-00016254 |
13 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 836 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004471-00004472 |