| 1 |   |  Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  512 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005534 | 
	
		| 2 |   |  Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - Dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  223 tr Số Đăng ký cá biệt: 00014446 | 
	
		| 3 |   |  Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  439 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004971 | 
	
		| 4 |   |  Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  431 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003944 | 
	
		| 5 |   |  Diện mạo văn hóa dân gian KHơ Me Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2016. -  326 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004975 | 
	
		| 6 |   |  Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ Me ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2016. -  479 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001096 | 
	
		| 7 |   |  Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2016. -  175 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005547 | 
	
		| 8 |   |  Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2016. -  335 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000741 | 
	
		| 9 |   |  Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2016. -  343 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001105 | 
	
		| 10 |   |  Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2016. -  551 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001371 | 
	
		| 11 |   |  Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  2017. -  351 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003710 |