Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  11  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 512 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005534
  • 2 Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - Dưới góc nhìn thi pháp thể loại / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014446
  • 3 Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 439 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004971
  • 4 Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003944
  • 5 Diện mạo văn hóa dân gian KHơ Me Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2016. - 326 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004975
  • 6 Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ Me ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 479 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001096
  • 7 Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ / Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 175 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005547
  • 8 Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2016. - 335 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000741
  • 9 Trò chơi dân gian ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 343 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001105
  • 10 Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 551 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001371
  • 11 Đặc điểm văn hóa sông nước miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 351 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003710
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.867.012

    : 78.930

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến