1 | | Văn học dân gian Ê đê, M'nông / Trương Bi . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010763 |
2 | | Quả bầu vàng / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 257 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009850 |
3 | | Lễ hội truyền thống dân tộc Ê đê / Trương Bi . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 297 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010758 |
4 | | Lời cúng thần của dân tộc Êđê / Trương Bi . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2011. - 241 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010862 |
5 | | Nghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Êđê / Ngô Văn Doanh, Trương Bi . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 889 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011554 |
6 | | Tập truyện cổ M'Nông "Chàng Prôt và nàng Ji Byât" / Trương Bi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 215 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012875 |
7 | | Dăm Trao, Dăm Dao: Anh em Dăm Trao, Dăm Rao / Trương Bi, Knay Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 639 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013526 |
8 | | Dăm Tiông (Chàng Dăm Tiông): Sử thi / Trương Bi, Kna Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 639 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013143 |
9 | | Sự tích hạt gạo: kho tàng truyện kể Ê Đê / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 179 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014508 |
10 | | Kể gia phả M'Nông Bu Nong / Trương Bi . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 307 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014474 |
11 | | Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong / Trương Bi, Điểu Kâu . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 163 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014449 |
12 | | Thần rủa Yang Con Rung Brah Thô Yang Kon Rung: Sử thi M'Nông / Điểu Klưt nghệ nhân hát kể, Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu biên dịch . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 327 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005008 |
13 | | Nhạc cụ dân gian Êđê, M'nông ở Đắk Lắk / Vũ Lân, Trương Bi . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 303 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004979 |
14 | | Sự tích cây Kơ Nia / Hrui Duah Cih Mblang kể, Trương Bi sưu tầm, dịch, Kna Y Wơn sưu tầm, dịch . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003933 |
15 | | Lêng chết (Khit Lêng): Sử thi M'Nông / Điểu Klưt (nghệ nhân hát kể), Trương Bi, Điểu Kâu (Biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005483 |
16 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lắk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 551 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003763 |
17 | | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 475 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005439 |