1 | | Tiêu chuẩn Việt Nam: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 160 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011122-00011125 |
2 | | Tải trọng và tác động : Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 2737-1995 / TIÊU CHUẨN VIỆT NAM . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 66 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018804-00018805 |
3 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 200 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017518-00017522 |
4 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) / TIÊU CHUẨN QUỐC GIA . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 52 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019052-00019053 |
5 | | Tiêu chuẩn Việt Nam về sơn, vecni và vật liệu chống thấm / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 64 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018800-00018801 |