1 | | Hương rừng Cà Mau / Sơn Nam . - Lần thứ 4. - Hải Phòng: Trẻ, 2008. - 927 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006568-00006569 |
2 | | Bút ký Sơn Nam / Sơn Nam . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 363 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00004348-00004349 |
3 | | Biên khảo Sơn Nam: Lịch sử khẩn hoang miền Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 363 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006578-00006579 |
4 | | Hồi ký Sơn Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 543 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008168-00008170 |
5 | | Biên khảo Sơn Nam: Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 383 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00006576-00006577 |
6 | | Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam / Bùi Văn Tam . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009369 |
7 | | Giáo trình hóa hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam, Trần Thị Việt Hoa . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 621 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 620-621 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001314-00001318 |