1 | | Mường bôn huyền thoại (Qua Mo và dân ca Thái) / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010712 |
2 | | Tang lễ của người Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 1171 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009383 |
3 | | Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T1: Ca dao / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 313 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008150 |
4 | | Ca dao - dân ca Thái, Nghệ an. T2: Dân ca / Quán Vi Miên . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 939 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008138 |
5 | | Truyện Khun Chương - Lai Khủn Trưởng / Quán Vi Miên, Lô Khánh Xuyên, Sầm Văn Bình . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 432 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008133 |
6 | | Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 713 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008124 |
7 | | Văn hóa dân gian bản làng ở xã Châu Quang / Quán Vi Miên, Sầm Phong . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 195 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010894 |
8 | | Văn hóa Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 424 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010955 |
9 | | Địa danh Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 205 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010934 00012849 |
10 | | Tục lệ buộc viá người Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 611 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012761 |
11 | | Văn hóa dân gian dân tộc Thổ / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2013. - 282 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013153 |
12 | | Lai Xứ Thôn "Chàng Xứ Thôn" / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012827 |
13 | | Đồng dao Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 206 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012860 |
14 | | Quam tạ câu đố Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 167 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012859 |
15 | | Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An: Khảo sát nhóm Tày Mương ở Khủn Tinh - huyện Quỳ Hợp / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 247 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013132 |
16 | | Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014504 |
17 | | Lai chang nguyến - Truyện trạng nguyên / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 271 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014491 |
18 | | Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy / Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 171 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003952 |
19 | | Văn hóa Thái - Tìm hiểu và khám phá: Tập 1 / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 527 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005477 |
20 | | Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Vi Khăm Mún sưu tầm, dịch . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 571 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005491 |
21 | | Truyện cổ Thái : Tập 1 / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Lò Văn Lả ( sưu tầm, dịch, biên soạn) . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 526 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005015 |
22 | | Tục ngữ Thái Nghệ An / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Vi Khăm Mun . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 326 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001022 |
23 | | Văn hóa Thái - Tìm hiểu và khám phá: Tập 2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 302 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002067 |
24 | | Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang: Tập 2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 743 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005016 |