Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160
  • 2 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003555
  • 3 Kế toán giá thành / Phan Đức Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2007. - 394 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008244-00008248
  • 4 Kế toán Mỹ (Đối chiếu kế toán Việt Nam) : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 862 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001885-00001887
  • 5 Hướnng dẫn thực hành kế toán Mỹ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 702 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004516-00004518
  • 6 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004531-00004533
  • 7 Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 557 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004534-00004536
  • 8 Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2008. - 494 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001971-00001973
                                         00001975
  • 9 Kế toán quản trị (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 784 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004540-00004542
  • 10 Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 524 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006447-00006449
  • 11 Bài tập và bài giải kế toán chi phí giá thành / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 557 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007272-00007274
  • 12 Kế toán chi phí giá thành: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 549 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007275-00007276
  • 13 Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 869 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005728-00005730
  • 14 Kế toán tài chính: Lý thuyết và bài tập ứng dụng / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 541 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005714-00005716
  • 15 Kế toán tài chính: Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007294-00007295
  • 16 Kế toán tài chính: Phần 3: Kế toán đầu tư tài chính / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 353 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007292-00007293
  • 17 Kế toán tài chính: Phần 1 - Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008525-00008526
  • 18 Bài tập & bài giải kế toán tài chính: Phần 1 - Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 389 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008527-00008529
  • 19 Kế toán tài chính: Phần 2 - Kế toán thương mại và dịch vụ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 365 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008530
  • 20 Bài tập & bài giải kế toán tài chính: Phần 2 - Kế toán thương mại và dịch vụ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 397 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008531-00008534
  • 21 Bài tập & bài giải kế toán tài chính: Phần 3 - Kế toán đầu tư tài chính / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 441 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008535-00008537
  • 22 Kế toán tài chính: Phần 3 - Kế toán đầu tư tài chính / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 353 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008538-00008539
  • 23 Kế toán Mỹ : lý thuyết và bài tập / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 525 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015649-00015653
  • 24 Phân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2013. - 524 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015006-00015009
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.860.721

    : 72.639

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến