1 | | Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 191 tr.; 24 |
2 | | Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Trần Thị Bích Nga (dịch), Phạm Ngọc Sáu (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 167 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00001915-00001917 |
3 | | Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = Creating teams with an edge / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24 |
4 | | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24 |
5 | | Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Management Creativity and Innovation / Trần Thị Bích Nga (biên dịch), Phạm Ngọc Sáu (biên dịch), Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 191 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017324-00017326 |
6 | | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp / Trần Thị Bích Nga (biên dịch), Phạm Ngọc Sáu (biên dịch), Nguyễn Văn Quì . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00017028-00017030 |
7 | | Civil 3d 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị .Tập 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 242 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 240 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018832-00018833 |