1 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Nhật Lệ . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 200 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000058 00001492 00001535 00003192 |
2 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000053 00001148 |
3 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002582-00002583 |
4 | | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng, Bùi Trọng Lựu . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 443 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002580-00002581 00006982 |
5 | | Sức bền vật liệu : Tập II / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002584-00002585 |
6 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 203 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015950-00015952 |
7 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 243 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016913-00016916 |
8 | | Sức bền vật liệu : Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016048-00016050 |
9 | | Sức bền vật liệu : Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016051-00016053 |
10 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2013. - 359 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015450-00015451 00015953-00015955 |
11 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 15. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 443 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016042-00016044 |