1 | | Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009. - 230 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005751-00005752 |
2 | | Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2009. - 542 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009881-00009885 |
3 | | Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2009. - 230 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005717-00005718 00008920-00008922 |
4 | | Từ điển ngân hàng Anh - Việt / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 662 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008885-00008887 |
5 | | Nghiên cứu tiếp thị / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 518 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007100-00007101 |
6 | | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012367-00012371 |
7 | | Quản trị sản xuất và vận hành / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012352-00012356 |
8 | | Thống kê trong kinh doanh và quản lý / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012326-00012328 |
9 | | Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 182 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012319-00012323 |
10 | | Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012314-00012318 |
11 | | Văn hóa tổ chức và lãnh đạo / Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 426 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017109-00017113 |
12 | | Quản trị nguồn nhân lực / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 342 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012301-00012305 |
13 | | Kinh tế vi mô: Bài tập và bài giải / Nguyễn Văn Dung . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Lao động, 2011. - 362 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011256-00011257 |
14 | | Quản trị nguồn nhân lực: Bài tập và nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 309 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011081-00011085 00012306-00012310 |
15 | | Từ điển kinh tế học Anh - Việt / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 710 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010122 00011883-00011884 |
16 | | Quản trị chiến lược / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 282 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012347-00012351 |
17 | | Quản trị học / Bùi Văn Danh, Lê Quang Khôi, Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 306 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010005-00010006 |
18 | | Quản trị chiến lược: Bài tập & nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012362-00012366 |
19 | | Incoterms 2011: Những điều kiện thương mại quốc tế của ICC / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 237 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009911-00009915 |
20 | | Quản trị bán hàng / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 374 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012168-00012172 00012357-00012361 |