Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  51  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004274
  • 2 Phân tích các tình huống trong giao dịch tín dụng chứng từ / Nguyễn Trọng Thùy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000149
  • 3 Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130
  • 4 Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội: Lao động, . - 467 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001877
  • 5 Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000920
                                         00001137
  • 6 Từ điển hóa học Pháp - Việt: khoảng 25.000 thuật ngữ / Nguyễn Trọng Biểu ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1984. - 422 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001006
  • 7 Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý : tập I / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Giáo dục, 1994. - 204 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000645
  • 8 Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện : tập III / Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1995. - 313 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000689
  • 9 Chiến lược tạo dựng một doanh nghiệp / Nguyễn Trọng Giai . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000966
  • 10 Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002607
  • 11 Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003135
  • 12 Nguyên lý cơ bản mạch điện một pha - ba pha / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 2000. - 230 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000872
                                         00001636-00001638
  • 13 Cơ học cơ sở : tập I / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000301
  • 14 Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000083
                                         00001151
  • 15 Cẩm nang thực hành giảng dạy: Sách tham khảo / Cohen Louis, Manion Lawrence, Morrison Keith, Nguyễn Trọng Tấn . - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2005. - 645 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013563
  • 16 Tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : 1930 - 2005 / Nguyễn Trọng Phúc . - Hà Nội: Lao động, 2005. - 649 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000500-00000501
  • 17 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập II / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 446 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002227-00002228
  • 18 Ten - xơ và ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng . - Hà Nội: Bách khoa, 2006. - 206 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002289-00002290
  • 19 Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC Guide to and Incoterms 2000 / Ramberg Jan, Nguyễn Trọng Thùy dịch . - : Thống kê, 2006. - 231 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002087-00002089
  • 20 Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất : tập I / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Hồ Lê Viên . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 632 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002225-00002226
  • 21 Hướng dẫn thiết kế - lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2007. - 320 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004306-00004308
  • 22 Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 380 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000507
                                         00002791-00002792
                                         00005313-00005314
                                         00006980
                                         00011973-00011974
  • 23 Chi tiết máy : Tập I / Nguyễn Trọng Hiệp . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 211 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002622-00002623
  • 24 Chi tiết cơ cấu chính xác: T2 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, 2007. - 185 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004275
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.899.083

    : 111.001

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến