1 | | Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2004. - 234 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000749-00000750 |
2 | | Tạo các hiệu ứng độc đáo cùng photoshop / Nguyễn Kim Hải, Dương Thị Thùy Trang, Hồ Nguyễn Thị Thanh Thúy . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 437 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017965 |
3 | | Giáo trình thiết kế quy trình công nghệ / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 143 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012035-00012036 |
4 | | Hóa học hữu cơ: T2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 347 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007804 |
5 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Bích Thủy . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 138 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011924 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Thanh Hương, Phan Tiến Tâm . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 154 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 252 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018820-00018821 |
7 | | Tín ngưỡng thờ cúng thần Lúa của người Hrê tại xã An Vinh, huyện An Lão, tỉnh Bình Định / Nguyễn Thị Thanh Xuyên . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 179 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001883 |
8 | | Tín ngưỡng thờ Nữ Thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa / Nguyễn Thị Thanh Xuyên . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 494 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001054 |
9 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật lãnh đạo / Hòa Nhân, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức Anh, Phan Vũ Tuấn Anh . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 420 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015556-00015558 |
10 | | Tứ thư lãnh đạo : Thuật dụng ngôn / Hòa Nhân, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức Anh, Phan Vũ Tuấn Anh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2016. - 401 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015550-00015552 |
11 | | Giáo trình tiếng Hán thương mại / Sử Trung Kỳ, Hồ Linh Quân, Vương Tiêu Đan;, Nguyễn Thị Thanh Huệ . - Hà Nội: Dân trí, 2019. - 260 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018464-00018466 |
12 | | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 122 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018918-00018919 |
13 | | Thực hành kỹ thuật ổn định thực phẩm bằng phương pháp đóng hộp / Kha Chấn Tuyền, Nguyễn Thị Thanh Thảo . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 111 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017993-00017996 |
14 | | Civil 3d 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị .Tập 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 242 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 240 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018832-00018833 |
15 | | Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ / Vũ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Thanh Phương, Hà Thị Thúy Vân . - Hà Nội: Tài chính, 2020. - 542 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018341-00018343 |
16 | | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 120 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018495-00018499 |
17 | | Truyền động điện : Dùng cho kỹ sư, sinh viên ngành Kỹ thuật điện, Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá / Bùi Quốc Khánh, Đỗ Trung Hải, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Thanh Nga . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 378 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020130-00020132 |
18 | | Hệ thống điện phân phối / Ngô Đức Minh, Lê Tiên Phong, Hà Thanh Tùng, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 374 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020035-00020037 |