1 | | Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097 |
2 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 342 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011440 |
3 | | Giáo trình quản lý sản xuất trên vi tính / Nguyễn Thị Thúy . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 108 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012973-00012975 |
4 | | Văn hóa dân gian dân tộc Co ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 2013 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013509 |
5 | | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 199 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001714 |
6 | | Văn hóa dân gian dân tộc Mảng / Nguyễn Thị Thúy . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 614 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003918 |
7 | | Hoa văn trên trang phục của người Dao Tiền ở huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 217 tr : Ảnh chụp ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006342 |