1 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001880 |
2 | | Nông nghiệp và môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 143 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000458-00000459 |
3 | | Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 637 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001272 |
4 | | Điện tử công suất: Lý thuyết - thiết kế - mô phỏng - ứng dụng: T2 / Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 499 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004122-00004124 |
5 | | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2006. - 258 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006244-00006245 |
6 | | Trắc địa ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003631-00003632 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phần . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 326 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006468-00006469 |
8 | | Hệ thống thông tin kế toán (Lý thuyết, bài tập, bài giải) / Nguyễn Thế Hưng . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006627-00006628 |
9 | | Người giàu đích thực / Gray Farrah, Harris Fran, Nguyễn Thế Tuấn Anh dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 424 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007079-00007080 |
10 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007793-00007794 |
11 | | Nguyễn Du (tiểu thuyết lịch sử) / Nguyễn Thế Quang . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2010. - 416 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007567-00007568 |
12 | | Thực hành cơ khí tiện - phay - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 478 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016632-00016635 |
13 | | Tìm hiểu chuẩn mực kế toán Việt Nam / Vũ Hữu Đức, Trần Thị Giang Tân, Nguyễn Thế Lộc . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 565 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008571-00008575 |
14 | | Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 446 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010821 |
15 | | Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Ngãi / Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 175 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010891 |
16 | | Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng bắc Thừa Thiên Huế / Nguyễn Thế . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011. - 262 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011471 |
17 | | Marie Curie - Một đời hy sinh cho khoa học / Nguyễn Thế Tài . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010051-00010053 |
18 | | Luật tục Chăm và luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 771 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011850 |
19 | | Nghi lễ vòng đời người, vòng đời cây lúa của người Raglai / Nguyễn Thế Sang . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 503 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014520 |
20 | | Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điều, tỉnh Thừa Thiên Huế / Nguyễn Thế . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 169 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003921 |
21 | | Siêu hấp lực : Bí quyết thu hút bất cứ điều gì bạn muốn / Gabrielle Bernstein ; Nguyễn Thế Thiên Trang dịch . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Trẻ, 2022. - 339 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019411-00019413 |
22 | | Hỏi - Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ chuyên và không chuyên lý luận chính trị / Nguyễn Thế Thắng, Doãn Thị Chín . - H. : Chính trị Quốc gia, 2022. - 351 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019626-00019627 |
23 | | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr : Hình vẽ, sơ đồ ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019146-00019150 |
24 | | Giáo trình máy điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 406 tr : minh hoạ ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019674-00019678 |