1 | | Giáo trình tin học ứng dụng : tập I : Lập trình Linux / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 650 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000303 |
2 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115 |
3 | | Lập trình Linux / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 650 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011683 |
4 | | Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập : ASP 3.0 - ASP.NET / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 198 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000219 00001461 |
5 | | Tìm hiểu mạng và dịch vụ W - CDMA ( 3G) / Nguyễn Phương Loan . - Hà Nội: Bưu điện, 2002. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001621-00001622 |
6 | | Lập trình ứng dụng Web với JSP / Servlet / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Phương Lan . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2003. - 618 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008593 |
7 | | Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 308 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004019-00004020 |
8 | | Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 474 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005657 |
9 | | Cách phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh = How to pronouce English words and place stresses / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006496-00006497 |
10 | | Cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 542 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006499 |
11 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2009. - 419 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006504-00006505 |
12 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 281 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005647-00005648 |
13 | | Trò bịp trên phố Wall / Lewis Michael, Nguyễn Phương Hùng dịch . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 375 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007083-00007084 |
14 | | So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc / Nguyễn Phương Châm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 250 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010847 |
15 | | Sự va chạm của các nền văn minh : Sách tham khảo / Huntington Samuel P., Nguyễn Phương Sửu (dịch), Nguyễn Văn Hạnh (dịch), Nguyễn Phương Nam (dịch) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 567 tr.; 22 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016695-00016699 |
16 | | Tri thức dân gian của người Việt ở miền núi / Nguyễn Phương Thảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 198 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005234 |
17 | | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 451 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016290-00016294 |
18 | | Hướng dẫn thể thức và kỹ thuật trình bày, soạn thảo văn bản hành chính trong các cơ quan, đơn vị / Nguyễn Phương (Hệ thống) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 109 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018290-00018294 |
19 | | Cấp thoát nước trong nhà và công trình / Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Văn Tín, Nguyễn Việt Anh (và những người khác) . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 284 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 281 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018846-00018847 |
20 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học cấp thoát nước trong nhà và công trình / Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Văn Tín, Phạm Duy Đông, Ngô Hoàng Giang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 76 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 54 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018948-00018949 |
21 | | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã, Nguyễn Phương Thảo (dịch) . - Hà Nội: Văn học, 2021. - 403 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002921-00002923 |
22 | | Chính sách thuế - Giải đáp các tình huống thường gặp về thanh tra, kiểm tra, xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hoá đơn, chứng từ / Nguyễn Phương hệ thống . - H. : Tài chính, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019987-00019991 |
23 | | Tâm lý học phát triển cái tôi / Trần Hải Hiền ; Nguyễn Phương Linh dịch . - H. : Thế giới, 2022. - 327 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019459-00019461 |