1 | | Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 261 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007504 |
2 | | Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 541 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007497 |
3 | | Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009367 |
4 | | Văn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010935 |
5 | | Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 374 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010911 |
6 | | Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 334 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010841 |
7 | | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 388 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011556 |
8 | | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 233 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013159 |
9 | | Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 686 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005502 |
10 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 233 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003936 |
11 | | Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2015. - 227 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014473 |
12 | | Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, cao dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (nghiên cứu, sưu tầm, bình luận) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 303 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000860 |