1 | | Đo kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang, Nguyễn Bá Hưng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 136 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003443-00003445 |
2 | | Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - : Giáo dục, . - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002188 |
3 | | Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh - Sửa chữa - Gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 551 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000226-00000227 |
4 | | Cơ sở dữ liệu : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2001. - 291 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001756 00001768 |
5 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006. - 1690 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003902 |
6 | | Sinh học : tập II / Phillips W.D., Chilton T.J., Nguyễn Bá [và những người khác]dịch . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 340 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002247 |
7 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456 |
8 | | Điện công nghiệp và điện tử công nghiệp / Nguyễn Bá Đông, Nguyễn Bá Hải . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 154 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006678-00006679 |
9 | | Giáo trình mạch điện / Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá . - Hà Nội: , 2009. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007014-00007016 |
10 | | Sổ tay kỹ thuật thi công nhà ở gia đình / Nguyễn Bá Đô . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 476 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005321-00005322 00006069-00006070 |
11 | | Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 370 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009734-00009737 |
12 | | Cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng / Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 198 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009288-00009290 |
13 | | Sự cố nền móng công trình / Nguyễn Bá Kế . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 551 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010530-00010531 |
14 | | Lập trình LabVIEW: Trình độ cơ bản / Nguyễn Bá Hải . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 199 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011744-00011745 |
15 | | Giáo trình cơ sở kiến trúc / Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Sỹ Quế . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 92 tr.; 31 x 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013918-00013920 |
16 | | Từ điển Bách khoa Britannica: Tập 2 từ L - Z / Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi, Phạm Quốc Cường, Nguyễn Bá . - Hà Nội: Giáo dục, 2014. - 1545 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014610-00014611 |
17 | | Từ điển Bách khoa Britannica: Tập 1 từ A-K / Vũ Viết Chính, Phạm Minh Hạc, Phạm Văn Khôi, Phạm Quốc Cường, Nguyễn Bá . - Hà Nội: Giáo dục, 2014. - 1512 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014608-00014609 |
18 | | Nghệ thuật vẽ cơ thể người: Học vẽ qua nghiên cứu giải phẫu cơ thể người / Hồ Quốc Cường, Nguyễn Bá Thính biên dịch . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2015. - 295 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015195-00015197 |
19 | | Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 370 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016008-00016011 00016800-00016804 |
20 | | Diễn biến các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành, Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 133 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015168-00015172 |