1 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1998. - 403 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000560 |
2 | | Công nghệ sinh học môi trường: T1: Công nghệ xử lý nước thải / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 439 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011328-00011329 |
3 | | Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 534 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006102-00006103 00007865-00007866 |
4 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2005. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007852 |
5 | | Công nghệ vi sinh vật: T1: Cơ sở vi sinh vật công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 236 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006112-00006113 |
6 | | Công nghệ vi sinh vật::T2: Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 371 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006114-00006115 |
7 | | Thí nghiệm công nghệ sinh học: T2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 463 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011347-00011348 |
8 | | Công nghệ gen / Nguyễn Đức Lượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 402 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006131-00006132 00007853 |
9 | | Công nghệ sinh học môi trường: T2: Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng, Nguyễn Thị Thùy Dương . - : Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008. - 275 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011330-00011331 |
10 | | Công nghệ vi sinh vật::T3: Thực phẩm lên men truyền thống / Nguyễn Đức Lượng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 177 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006116-00006117 |
11 | | Sinh học đại cương: T2: Sinh học thực vật, sinh học động vật và hệ sinh thái / Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên, Huỳnh Ngọc Oanh . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011336-00011337 |
12 | | Sinh học đại cương: T1: Sinh học tế bào, cơ sở di truyền học và tiến hóa / Nguyễn Đức Lượng . - Lần thứ 2. - Hải Phòng: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 493 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011334-00011335 |
13 | | Thí nghiệm công nghệ sinh học: Tập 2: Thí nghiệm vi sinh vật học / Nguyễn Đức Lượng, Phan thị Huyền, Nguyễn Ánh Tuyết . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 463 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017628-00017630 |
14 | | Công nghệ tế bào / Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 376 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011359-00011360 |
15 | | Vệ sinh và an toàn thực phẩm / Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2012. - 327 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017639-00017640 |
16 | | Công nghệ enzym / Nguyễn Đức Lượng . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 534 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013001-00013005 |
17 | | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu / Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng,.. . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 155 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016268-00016270 |
18 | | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lượng . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 378 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017425-00017428 |