1 | | Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251 |
2 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 386 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000159 |
3 | | Sổ tay quấn dây / Minh Trí . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 224 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001686 |
4 | | Sử dụng internet: hướng dẫn sử dụng nhanh & dễ hiểu / Lê Minh Trí . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 408 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001201 |
5 | | Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2000. - 670 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000008 |
6 | | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 672 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000088 00001192 00011606 00012057-00012058 |
7 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 271 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006615-00006616 |
8 | | Kỹ thuật quấn dây / Minh Trí . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 225 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006251-00006252 |
9 | | Bài tập hình họa - vẽ kỹ thuật / Trương Minh Trí . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 172 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015307-00015308 |
10 | | Hóa học đại cương / Trần Quang Hiếu, Lại Thị Kim Biên, Trương Minh Trí . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 321 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018514-00018518 |