| 1 |  | Kinh tế vĩ mô = Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 529 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000580 |
| 2 |  | Principles of Economics / N. Gregory Mankiw . - Lần thứ 6. - America: South-Western, 2012. - 856 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012532 |
| 3 |  | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 595 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218 |
| 4 |  | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 557 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015213-00015215 |
| 5 |  | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 558 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016388-00016390 |
| 6 |  | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 596 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016385-00016387 |
| 7 |  | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2019. - 555 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018111-00018114 |
| 8 |  | Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Cengage/Hồng Đức, 2020. - 596 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018164-00018167 |
| 9 |  | Principles of Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 531 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018529 |
| 10 |  | Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 485 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018530 |
| 11 |  | Principles of economics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. - Singapore: Cengage, 2021. - 816 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018528 |
| 12 |  | Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory; Trương Đăng Thuỵ chủ biên dịch; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Cengage/Hồng Đức, 2022. - xxxii, 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020234-00020235 |
| 13 |  | Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / N Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. - H. : Hồng Đức/Cengage, 2022. - xxxiii, 596 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019912-00019916 |