1 |  | Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001003 |
2 |  | Đại nam nhất thống chí - Tập II / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 454 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003214 |
3 |  | Mối quan hệ thời đại - dân tộc - tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003116 |
4 |  | Đại nam nhất thống chí - Tập IV / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 430 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003195 |
5 |  | Cẩm nang mẹo vặt y khoa thực dụng - Tập III / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, . - 285 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003265 |
6 |  | Kỹ thuật lập trình C++ / Đặng Quế Vinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000102 |
7 |  | Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 314 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003372 |
8 |  | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454 00003841-00003844 |
9 |  | Thưởng ngoạn hội hoạ / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003100 |
10 |  | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
11 |  | Giáo trình Microsoft Word 2007 / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vân tải, . - 68 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003473-00003475 |
12 |  | Giáo trình hệ điều hành Windows XP, Microsoft PowerPoint 2007, mạng Internet / Võ Nguyễn Đăng Khoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 120 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003487-00003489 |
13 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698 |
14 |  | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ / Nguyễn Đức Vận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003673 |
15 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập II : E-M / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1035 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000110-00000111 |
16 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : tập III : N-S / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 878 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000112-00000113 |
17 |  | Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790 00004140-00004142 |
18 |  | Đại Nam nhất thống chí - Tập V / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 408 tr.; 21 cm. - ( (Quốc sử quán Triều Nguyễn) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003087 |
19 |  | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
20 |  | Đại Nam nhất thống trí - Tập I : Quốc sử quán Triều Nguyễn / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - Huế: Thuận Hoá, . - 427 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002738 |
21 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - : Khoa học và Kỹ thuật, . - 480 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001421 00001626 |
22 |  | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
23 |  | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 |
24 |  | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 |