1 | | Sử dụng email / Hoàng Trọng Nhân . - Huế: Thuận Hóa, 1998. - 353 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003311 |
2 | | Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 182 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000888 |
3 | | Quảng cáo / Nguyễn Văn Thi, Hoàng Trọng chủ biên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2000. - 220 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001427 |
4 | | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 101 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004611-00004612 |
5 | | Quản trị chiêu thị / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 609 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004571 |
6 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: T2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005117-00005121 |
7 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 520 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006454-00006456 |
8 | | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: T1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 295 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005112-00005116 |
9 | | Cựu hoàng Bảo Đại / Hoàng Trọng Miên . - Thuận Hoá: Thanh Hóa, 2009. - 350 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005945-00005946 |
10 | | Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 166 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006457-00006459 |
11 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 293 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007656-00007659 |
12 | | Giáo trình vật liệu điện và từ / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 252 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008959-00008961 |
13 | | Đệ nhất phu nhân Trần Lệ Xuân / Hoàng Trọng Miên . - Hà Nội: Thời đại, 2011. - 797 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010094-00010096 |
14 | | Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 166 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015676-00015680 |
15 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016179-00016180 |
16 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Lần thứ 11. - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2017. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016356-00016357 00016359-00016360 |
17 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 480 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015674-00015675 |
18 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / David R. Anderson, Dennis J Sweeney, Thomas A. Williams, Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Xuất bản lần thứ 11. - Việt Nam : Cengage/Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016358 |