1 | | Sổ tay hàn (Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn) / Hoàng Tùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 471 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004107-00004108 |
2 | | Lí thuyết hạch toán kế toán / Ngô Hà Tấn, Trần Đình Khôi Nguyên, Hoàng Tùng . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 139 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000362-00000363 |
3 | | Sổ tay định mức tiêu hao vật liệu và năng lượng điện trong hàn / Hoàng Tùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 255 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000479 00003044 |
4 | | Công nghệ phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002563-00002564 |
5 | | Cơ khí đại cương / Nguyễn Thúc Hà, Nguyễn Tiến Đào, Hoàng Tùng . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 323 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002253-00002254 |
6 | | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 120 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003653-00003654 |
7 | | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Bùi Văn Hạnh, Nguyễn Thúc Hà . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 263 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004109 |
8 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 159 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007063-00007064 |
9 | | Giáo trình vật liệu học trong cơ khí / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Nguyễn Ngọc Thành . - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 115 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009484-00009486 |