1 | | Windows XP cho mọi nhà / Hoàng Minh Mẫn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 520 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000097 |
2 | | Thiết kế các mạch điện và điện tử / Hoàng Minh Trung . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 142 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003312 |
3 | | Nâng cấp hình ảnh với Photoshop 5 / Hoàng Minh Trung . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 207 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000176-00000177 |
4 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T2: Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh, Hoàng Minh Nam . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 261 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006145-00006146 |
5 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 256 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004085-00004087 |
6 | | Ước lượng tham số mô hình hệ động lực : Bổ sung cơ sở, thuật giải, nghịch đảo suy rộng, mô tả hệ động học, xây dựng hệ phương trình, ước lượng, đo băng thông kênh thông tin / Nguyễn Thúy Anh, Hoàng Minh, Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 307 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011564 |
7 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 293 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007656-00007659 |
8 | | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm đo lường điện / Hoàng Minh Sửu, Phạm Thị Loan . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 31 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011963-00011964 |
9 | | Văn hóa dân gian người Thổ làng Sẹt / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 189 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010843 |
10 | | Tục thờ thần độc cước ở làng Núi, Sầm Sơn, Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Thanh niên, 2011. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010777 |
11 | | Nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh, Đặng Thị Hoa . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 250 tr.; 240 Số Đăng ký cá biệt: 00012296-00012300 |
12 | | Văn hóa dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 207 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014499 |
13 | | Tục thờ cá Ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 286 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004988 |
14 | | Tục thờ thần Độc Cước ở một số làng ven sông biển tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 415 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004959 |
15 | | Hát ru dân tộc Mừng Thanh Hóa / Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 367 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000968 |
16 | | Âm nhạc dân gian Xứ Thanh / Nguyễn Liên, Hoàng Minh Tường . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2017. - 653 tr.; 27 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004127 |
17 | | Buổi sáng diệu kỳ dành cho nhà tiếp thị mạng lưới : 6 bước thay đổi bản thân hiệu quả để phát triển doanh nghiệp của bạn một cách thần tốc / Hal Elrod, Pat Petrini, Honorée Corder ; Hoàng Minh Tân dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 335 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019831 |
18 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm - Bài tập các quá trình cơ học / Nguyễn Văn Lục, Hoàng Minh Nam . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018040-00018041 |
19 | | Lập trình Arduino với IoT - Hệ vạn vật kết nối / Trần Minh Sơn, Lê Hoàng Minh, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2020. - 400 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 2 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019083 |
20 | | Tảng băng tan = Our iceberg is melting : Đổi mới và thành công trong mọi hoàn cảnh / Jonhn Kotter; Hoàng Minh Nguyệt dịch . - H. : Hồng Đức, 2020. - 186 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007358-00007360 |
21 | | Tín hiệu và hệ thống / Đỗ Thị Tú Anh, Nguyễn Hoàng Hà, Hoàng Minh Sơn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 567 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020050-00020052 |
22 | | Quản lý & xử lý rác thải nhựa / Hoàng Minh Giang ... [và những người khác] . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 300 tr.; 21 cm. - ( Thư mục : tr. 281-300 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002815-00002816 |
23 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2022. - xi, 493 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Tủ sách ngành điện ) Số Đăng ký cá biệt: 00020305-00020307 |
24 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ (ch.b.), Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022. - 195 tr. : minh hoạ ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020163-00020165 |