| 1 |   |  Truyện cổ Mơ Nông / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  299 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009387 | 
	
		| 2 |   |  Sử thi Ê đê / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  527 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011406 | 
	
		| 3 |   |  Sự tích thành hoàng làng Phú Xuyên, Hà Nội / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  361 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011430 | 
	
		| 4 |   |  Sử thi Raglai và M'nông / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  413 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011511 | 
	
		| 5 |   |  Dyông Dư Hơamon Bahnar / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  497 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00011436                                      00011512 | 
	
		| 6 |   |  Ariya Cam trường ca Chăm / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  513 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011438 | 
	
		| 7 |   |  Sử thi thần thoại M'nông: T1 / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  855 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011439 | 
	
		| 8 |   |  Sử thi M'Nông / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Thanh niên,  2011. -  969 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011461 | 
	
		| 9 |   |  Văn hóa dân tộc Raglai góc nhìn từ nghệ nhân / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2011. -  325 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011465 | 
	
		| 10 |   |  Tướng quân Phạm Ngũ Lão / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  138 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011467 | 
	
		| 11 |   |  Xường trai gái dân tộc Mường / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  203 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011487 | 
	
		| 12 |   |  Địa chí văn hóa dân gian Cẩm khê / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2011. -  181 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011488 | 
	
		| 13 |   |  Truyện cổ các dân tộc Tây nguyên / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  659 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011538 | 
	
		| 14 |   |  Truyện cổ các dân tộc phía bắc Việt nam / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  673 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011529 | 
	
		| 15 |   |  Vài nét về văn hóa làng / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  800 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011532 | 
	
		| 16 |   |  Nghề cổ truyền / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Thời đại,  2012. -  403 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011534 | 
	
		| 17 |   |  Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  874 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011434 | 
	
		| 18 |   |  Trò chơi dân gian / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  471 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011509 | 
	
		| 19 |   |  Lượn Tày / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  546 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011550 | 
	
		| 20 |   |  Nghề truyền thống ở một số địa phương / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  479 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011553 | 
	
		| 21 |   |  Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Thanh niên,  2012. -  279 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011557 | 
	
		| 22 |   |  Hương ước và thúc ước / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  608 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011854 | 
	
		| 23 |   |  Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  697 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011858 | 
	
		| 24 |   |  Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An / Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2012. -  567 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011861 |