| 1 |   |  Donald Trump chiến lược đầu tư bất động sản / George H. Ross . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Tri thức,  . -  326 tr.;  21 | 
	
		| 2 |   |  Sử dụng bộ lọc trên Photoshop /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  259 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 | 
	
		| 3 |   |  Họa hình bằng máy vi tính sử dụng chương trình CorelDRAW / Đức Hùng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  150 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000059 | 
	
		| 4 |   |  Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directory 2005 /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  . -  582 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000049                                      00001610                                      00001708 | 
	
		| 5 |   |  Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  782 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 | 
	
		| 6 |   |  PageMaker 7.0 ứng dụng và tham khảo = Một cách nhanh nhất để làm chủ PageMaker 7.0 / Nguyễn Tiến, Nguyễn Mạnh Huy, Lê Cát . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  620 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000065 | 
	
		| 7 |   |  ASP căn bản và chuyên sâu : tập II : Chuyên sâu /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  511 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000057 | 
	
		| 8 |   |  Cơ sở đồ họa máy tính / Hoàng Kiếm ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  344 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000050                                      00001593                                      00001620 | 
	
		| 9 |   |  Thủ thuật Windows XP Professional / Phạm Hồng Tài . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  286 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000034-00000037 | 
	
		| 10 |   |  Tin học phổ thông : 242 thủ thuật căn bản sử dụng máy vi tính / Ngọc Hòa . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  159 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000070 | 
	
		| 11 |   |  Luyện thi tin học A / Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  . -  166 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000052 | 
	
		| 12 |   |  Ampli hifi : Tập 2 / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh:  Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM,  . -  175 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001689-00001690 | 
	
		| 13 |   |  Revolish TOEFL iBT Prep: Level 2 (Kèm 2 CD) /  Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  280 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00004701-00004702 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Học kỳ III / Khương Anh . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  296 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000046 | 
	
		| 15 |   |  Macromedia Dreamweaver MX / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  489 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000047 | 
	
		| 16 |   |  1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  842 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000048 | 
	
		| 17 |   |  Hoàn thiện công việc văn phòng với Powerpoint 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Giao thông vận tải,  . -  414 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000038-00000039 | 
	
		| 18 |   |  Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  302 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000042 | 
	
		| 19 |   |  Thông tin đơn vị trường học và doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh /  . - Hà Nội:  Lao động,  . -  1341 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001629 | 
	
		| 20 |   |  Khẳng định bản thân : hành trang vào đời / Lưu Dung Trứ . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  . -  149 tr.;  18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003032 | 
	
		| 21 |   |  Điều khiển tự động : tập I / Nguyễn Ngọc Cẩn . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  . -  250 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001480-00001481 | 
	
		| 22 |   |  Vẽ 50 loài chim /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  . -  50 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396 | 
	
		| 23 |   |  Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  305 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000214 | 
	
		| 24 |   |  Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  479 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |