| 1 |  | Làng nghề thủ công Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008364-00008366 |
| 2 |  | Danh nhân Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 76 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009054-00009056 |
| 3 |  | Món ngon Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009057-00009059 |
| 4 |  | Trường học Hà Nội xưa / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009060-00009062 |
| 5 |  | Danh thắng Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 84 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009063-00009065 |
| 6 |  | Công trình kiến trúc Hà nội / Hà Nguyễn . - : Thông tin và truyền thông, 2010. - 82 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009066-00009068 |
| 7 |  | Mỹ thuật Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 66 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009069-00009071 |
| 8 |  | Di tích lịch sử văn hoá Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 100 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009072-00009074 |
| 9 |  | Lễ hội Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 98 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009075-00009077 |
| 10 |  | Sinh hoạt nghệ thuật dân gian Hà nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 54 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009078-00009080 |